Có 3 kết quả:

絨毛 róng máo ㄖㄨㄥˊ ㄇㄠˊ绒毛 róng máo ㄖㄨㄥˊ ㄇㄠˊ茸毛 róng máo ㄖㄨㄥˊ ㄇㄠˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) fur
(2) down (soft fur)
(3) villi capillary (in the small intestine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fur
(2) down (soft fur)
(3) villi capillary (in the small intestine)

Bình luận 0

róng máo ㄖㄨㄥˊ ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fuzz

Bình luận 0